Dizzy | Nghĩa của từ dizzy trong tiếng Anh

/ˈdɪzi/

  • Tính từ
  • hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt
  • cao ngất (làm chóng mặt...)
  • quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)
  • Động từ
  • làm hoa mắt, làm chóng mặt

Những từ liên quan với DIZZY

dazed, dumb, light, giddy, groggy, foolish, skittish, shaky, puzzled, distracted
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày