Escapade | Nghĩa của từ escapade trong tiếng Anh

/ˈɛskəˌpeɪd/

  • Danh Từ
  • sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
  • sự trốn (khỏi nhà tù)
  • hành động hoang toàng

Những từ liên quan với ESCAPADE

scrape, caper, rib, folly, gag, shenanigans, prank, mischief, stunt, fling, antic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày