Escapade | Nghĩa của từ escapade trong tiếng Anh
/ˈɛskəˌpeɪd/
- Danh Từ
- sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
- sự trốn (khỏi nhà tù)
- hành động hoang toàng
Những từ liên quan với ESCAPADE
scrape,
caper,
rib,
folly,
gag,
shenanigans,
prank,
mischief,
stunt,
fling,
antic