Fleeting | Nghĩa của từ fleeting trong tiếng Anh

/ˈfliːtɪŋ/

  • Tính từ
  • lướt nhanh, thoáng qua; phù du

Những từ liên quan với FLEETING

fugitive, momentary, short, passing, ephemeral, impermanent, flying, evanescent, cursory
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày