Passing | Nghĩa của từ passing trong tiếng Anh

/ˈpæsɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự qua, sự trôi qua (thời gian...)
  • Tính từ
  • qua đi, trôi qua
  • thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ
  • Trạng Từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
    1. passing rich: hết sức giàu

Những từ liên quan với PASSING

fugitive, demise, quick, short, shallow, finish, sleep, decease, ephemeral, slight, loss, fleeting, cursory, dissolution
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày