Nghĩa của cụm từ good luck trong tiếng Anh
- Good Luck
- Chúc may mắn
- Out of luck
- Không may
- As luck would have it.
- May là có nó.
- That is a stroke of luck.
- Vận may gõ cửa.
- Business is good.
- Việc làm ăn tốt
- Can you recommend a good restaurant?
- Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
- Good afternoon
- Chào (buổi chiều)
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
- Good idea
- Ý kiến hay
- Good morning
- Chào (buổi sáng)
- Have a good trip
- Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- He's a very good student
- Anh ta là một học viên tốt
- I feel good
- Tôi cảm thấy khỏe
- I think it tastes good
- Tôi nghĩ nó ngon
- I think it's very good
- Tôi nghĩ nó rất tốt
- I think those shoes are very good looking
- Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
- I'm good, and you?
- Tôi khỏe, còn bạn?
- I'm good
- Tôi khỏe
- My cell phone doesn't have good reception
- Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt
- That's a good school
- Đó là một trường học tốt
Những từ liên quan với GOOD LUCK