Nghĩa của cụm từ have you been waiting long trong tiếng Anh
- Have you been waiting long?
- Bạn đợi đã lâu chưa?
- Have you been waiting long?
- Bạn đợi đã lâu chưa?
- How long have you been here?
- Bạn đã ở đây bao lâu?
- How long have you been in America?
- Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
- How long have you been married?
- Anh lập gia đình được bao lâu rồi?
- I’ve been here for too long. I want to change my environment.
- Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, Tôi muốn thay đổi môi trường.
- Are you waiting for someone?
- Bạn đang chờ ai đó hả?
- I'm waiting for you
- Tôi đang chờ bạn
- Thank you for waiting. Go ahead, please.
- Cảm ơn vì đã đợi. Xin hãy tiếp tục.
- Do you mind waiting a few minutes?
- Bạn có phiền chờ đợi một vài phút không?
- They're waiting for us
- Họ đang chờ chúng ta
- Have you been to Boston?
- Bạn từng tới Boston chưa?
- What have you been doing?
- Dạo này đang làm gì?
- Have you ever been to Hanoi?
- Bạn đến Hà Nội bao giờ chưa?
- Have you been reading?
- Anh đọc rồi à?
- Have you been to New York?
- Bạn tới New York lần nào chưa?
- We have been sold out for three days already
- Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi
- Since my graduation from the school, I have been employed in the Green Hotel as a cashier.
- Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Green.
- How long have you lived here?
- Bạn đã sống ở đây bao lâu?
- How long have you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
- How long will I have to wait?
- Tôi sẽ đợi bao lâu?
Những từ liên quan với HAVE YOU BEEN WAITING LONG