Nghĩa của cụm từ have you eaten yet trong tiếng Anh
- Have you eaten yet?
- Bạn đã ăn chưa?
- Have you eaten yet?
- Bạn đã ăn chưa?
- Have you eaten at that restaurant?
- Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa?
- Have they met her yet?
- Họ gặp cô ta chưa?
- I haven't had lunch yet
- Tôi chưa ăn trưa
- I'm not ready yet
- Tôi chưa sẵn sàng
- Not yet
- Chưa
- They haven't met her yet
- Họ chưa gặp cô ta
- Don't go yet.
- Đừng đi vội.
- Do you have a boyfriend?
- Bạn có bạn trai không?
- Do you have a girlfriend?
- Bạn có bạn gái không?
- Do you have a pencil?
- Bạn có bút chì không?
- Do you have a problem?
- Bạn có vấn đề à?
- Do you have a swimming pool?
- Bạn có hồ bơi không?
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Do you have anything cheaper?
- Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
Những từ liên quan với HAVE YOU EATEN YET