Nghĩa của cụm từ he broke the window trong tiếng Anh

  • He broke the window
  • Anh ta đánh vỡ cửa sổ
  • He broke the window
  • Anh ta đánh vỡ cửa sổ
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?

Những từ liên quan với HE BROKE THE WINDOW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất