Nghĩa của cụm từ i dont think so trong tiếng Anh

  • I don't think so
  • Tôi không nghĩ vậy
  • Do you think it'll rain today?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • Do you think it's going to rain tomorrow?
  • Bạn có nghĩ ngày mai trời sẽ mưa không?
  • Do you think it's possible?
  • Bạn có nghĩ điều đó có thể xảy ra không?
  • Do you think you'll be back by 11
  • Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11
think, I, so
  • I don't think so
  • Tôi không nghĩ vậy
  • I think I need to see a doctor
  • Tôi nghĩ tôi cần gặp bác sĩ
  • I think it tastes good
  • Tôi nghĩ nó ngon
  • I think it's very good
  • Tôi nghĩ nó rất tốt
  • I think so
  • Tôi nghĩ vậy
  • I think those shoes are very good looking
  • Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
  • I think you have too many clothes
  • Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
  • Let me think about it
  • Để tôi suy nghĩ về việc đó
  • Sorry, I think I have the wrong number
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số
  • There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
  • Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
  • What did you think?
  • Bạn đã nghĩ gì?
  • What do you think of these shoes?
  • Bạn nghĩ gì về những chiếc giày này?
  • What do you think?
  • Bạn nghĩ gì?
  • What time do you think you'll arrive?
  • Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?
  • I think I’ve got the flu
  • Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi
  • I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I use it, it really dries my skin out
  • Tôi nghĩ chắc là tôi dị ứng với loại xà phòng này. Cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô

Những từ liên quan với I DONT THINK SO

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất