Nghĩa của cụm từ ill never forget that woman trong tiếng Anh

  • I’ll never forget that woman.
  • Tôi sẽ không bao giờ quên người phụ nữ đó.
  • I’ll never forget that woman.
  • Tôi sẽ không bao giờ quên người phụ nữ đó.
  • Never say never
  • Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • Anh thật tốt bụng đã mời chúng tôi.
  • I hope you enjoy the party.
  • Chúng trông thật hấp dẫn.
  • This is the most beautiful desserts I’ve ever seen in my life.
  • Forget it
  • Quên đi
  • I forget
  • Tôi quên
  • I’ve been feeling pretty ill for a few days now
  • Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
  • I am ill.
  • Tôi bệnh rồi.
  • Doing nothing is doing ill.
  • Nhàn cư vi bất thiện.
  • He never gives me anything
  • Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì
  • He's never been to America
  • Anh ta chưa từng tới Mỹ
  • I've never done that
  • Tôi chưa bao giờ làm việc đó
  • I've never seen that before
  • Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
  • Never mind
  • Đừng bận tâm
  • Now or never
  • Bây giờ hoặc không bao giờ
  • To buy it will never make you regret
  • Chị mua hàng này sẽ không bao giờ phải hối tiếc đâu
  • I have never done this before.
  • Trước đây tôi chưa từng làm công việc này.

Những từ liên quan với ILL NEVER FORGET THAT WOMAN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất