Nghĩa của cụm từ never mind trong tiếng Anh

  • Never mind
  • Đừng bận tâm
  • Never say never
  • Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • Never mind
  • Đừng bận tâm
  • He never gives me anything
  • Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì
  • He's never been to America
  • Anh ta chưa từng tới Mỹ
  • I've never done that
  • Tôi chưa bao giờ làm việc đó
  • I've never seen that before
  • Tôi chưa bao giờ thấy cái đó trước đây
  • Now or never
  • Bây giờ hoặc không bao giờ
  • To buy it will never make you regret
  • Chị mua hàng này sẽ không bao giờ phải hối tiếc đâu
  • I’ll never forget that woman.
  • Tôi sẽ không bao giờ quên người phụ nữ đó.
  • I have never done this before.
  • Trước đây tôi chưa từng làm công việc này.
  • I don't mind
  • Tôi không quan tâm
  • Would you mind briefing us on the tour?
  • Anh có vui lòng tóm tắt cho chúng tôi về chuyến tham quan?
  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
  • Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
  • What's on your mind?
  • Bạn đang lo lắng gì vậy?
  • Out of sight, out of mind!
  • Xa mặt cách lòng
  • Do you mind helping me?
  • Phiền anh giúp tôi nhé?
  • Would you mind doing me a favor?
  • Phiền anh giúp tôi với?
  • Do you mind if I jump in here?
  • Bạn có phiền nếu tôi xen vào không?
  • Do you mind lending me your notes?
  • Bạn có phiền cho tôi mượn tập không?
  • Do you think anyone would mind if I did that.
  • Anh nghĩ có ai phiền lòng nếu tôi làm điều đó không?

Những từ liên quan với NEVER MIND

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất