Nghĩa của cụm từ im good trong tiếng Anh

  • I'm good
  • Tôi khỏe
  • Business is good.
  • Việc làm ăn tốt
  • Can you recommend a good restaurant?
  • Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
  • Good afternoon
  • Chào (buổi chiều)
  • Good evening sir
  • Chào ông (buổi tối)
  • Good idea
  • Ý kiến hay
  • Good Luck
  • Chúc may mắn
  • Good morning
  • Chào (buổi sáng)
  • Have a good trip
  • Chúc một chuyến đi tốt đẹp
  • He's a very good student
  • Anh ta là một học viên tốt
  • I feel good
  • Tôi cảm thấy khỏe
  • I think it tastes good
  • Tôi nghĩ nó ngon
  • I think it's very good
  • Tôi nghĩ nó rất tốt
  • I think those shoes are very good looking
  • Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
  • I'm good, and you?
  • Tôi khỏe, còn bạn?
  • I'm good
  • Tôi khỏe
  • My cell phone doesn't have good reception
  • Điện thoại di động của tôi không nhận tín hiệu tốt
  • That's a good school
  • Đó là một trường học tốt
  • There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
  • Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
  • Very good, thanks
  • Rất tốt, cám ơn
  • Too good to be true
  • Thiệt khó tin

Những từ liên quan với IM GOOD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất