Nghĩa của cụm từ good idea trong tiếng Anh
- Good idea
- Ý kiến hay
- It might be a good idea to wait till May.
- Chờ đến tháng 5 là ý hay đấy.
- I don’t feel that it’s such a good idea.
- Tôi không thấy đó là một ý tưởng hay.
- That’s a good idea.
- Ý kiến hay đấy.
- Sounds like a good idea.
- Nghe có vẻ hay đấy.
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products.
- Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
- That sounds like a fine idea.
- Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
- What is your attitude to the idea of surrender?
- Anh nghĩ gì về chuyện đầu hàng?
- Business is good.
- Việc làm ăn tốt
- Can you recommend a good restaurant?
- Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
- Good afternoon
- Chào (buổi chiều)
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
- Good Luck
- Chúc may mắn
- Good morning
- Chào (buổi sáng)
- Have a good trip
- Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- He's a very good student
- Anh ta là một học viên tốt
- I feel good
- Tôi cảm thấy khỏe
- I think it tastes good
- Tôi nghĩ nó ngon
- I think it's very good
- Tôi nghĩ nó rất tốt
- I think those shoes are very good looking
- Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
Những từ liên quan với GOOD IDEA