Incarcerate | Nghĩa của từ incarcerate trong tiếng Anh

/ɪnˈkɑɚsəˌreɪt/

  • Động từ
  • bỏ tù, tống giam
  • (nghĩa bóng) giam hãm, o bế

Những từ liên quan với INCARCERATE

cage, restrict, jail, book, confine, constrain, imprison, commit, railroad, detain, impound
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất