Commit | Nghĩa của từ commit trong tiếng Anh

/kəˈmɪt/

  • Động từ
  • giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
    1. to commit to someone's care: giao cho ai trông nom
  • bỏ tù, giam giữ, tống giam
    1. to commit somebody to prison: tống giam ai
    2. to commit a blunder: phạm sai lầm ngớ ngẩn
  • chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)
  • hứa, cam kết
  • làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
    1. to commit someone's reputation: làm hại danh dự ai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh
    1. to commit troops to a war: đưa quân vào một cuộc chiến tranh
  • to commit to memory
    1. (xem) memory
  • to commit to writing
    1. ghi chép

Những từ liên quan với COMMIT

offer, hold, contravene, send, charge, invest, promise, give, complete, execute, engage, pull, allocate, accomplish
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất