Violate | Nghĩa của từ violate trong tiếng Anh

/ˈvajəˌleɪt/

  • Động từ
  • vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
    1. to violate a law: vi phạm một đạo luật
    2. to violate an oath: lỗi thề
  • hãm hiếp
  • phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
    1. to violate someone's peace: phá rối sự yên tĩnh của ai
  • (tôn giáo) xúc phạm
    1. to violate a sanctuary: xúc phạm thánh đường

Những từ liên quan với VIOLATE

profane, disregard, outrage, err, oppose, meddle, disobey, contravene, breach, abuse, encroach, resist, disrupt, invade, offend
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày