Detain | Nghĩa của từ detain trong tiếng Anh

/dɪˈteɪn/

  • Động từ
  • ngăn cản, cản trở
    1. to detain somebody in during something: ngăn cản ai làm việc gì
  • cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
  • giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
  • giam giữ, cầm tù

Những từ liên quan với DETAIN

intern, restrain, impede, ice, retard, apprehend, hinder, jail, inhibit, mire, bust, confine, delay, constrain, nab
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày