Nghĩa của cụm từ it hurts here trong tiếng Anh

  • It hurts here
  • Đau ở đây
  • It hurts here
  • Đau ở đây
  • My stomach hurts
  • Tôi đau bụng
  • My stomach really hurts.
  • Bụng tôi đau nhiều lắm.
  • Are you here alone?
  • Bạn ở đây một mình hả?
it, here
  • Can I access the Internet here?
  • Tôi có thể vào Internet ở đây không?
  • Come here
  • Tới đây
  • Do you like it here?
  • Bạn có thích nơi đây không?
  • Does anyone here speak English?
  • Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
  • From here to there
  • Từ đây đến đó
  • Here is your salad
  • Rau của bạn đây
  • Here it is
  • Nó đây
  • Here you are
  • Đây nè
  • Here's my number
  • Đây là số của tôi
  • Here's your order
  • Đây là món hàng bạn đặt
  • How long have you been here?
  • Bạn đã ở đây bao lâu?
  • How long have you lived here?
  • Bạn đã sống ở đây bao lâu?
  • How long have you worked here?
  • Bạn đã làm việc ở đây bao lâu?
  • I'm here on business
  • Tôi ở đây để làm ăn
  • Is it far from here?
  • Nó cách xa đây không?
  • Is John here?
  • John có đây không?

Những từ liên quan với IT HURTS HERE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất