Knife | Nghĩa của từ knife trong tiếng Anh

/ˈnaɪf/

  • Danh Từ
  • con dao
  • (y học) dao mổ
    1. the knife: phẫu thuật; cuộc mổ
    2. to go under the knife: bị mổ
  • (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo
  • before you can say knife
    1. đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • to get (have) one's knife into somebody
    1. tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt
  • knife and fork
    1. sự ăn
  • người ăn
    1. to be a good (poor) knife and fork: là một người ăn khoẻ (yếu)
    2. to lay a good knife anf fork: ăn uống ngon lành; ăn khoẻ
  • war to the knife
    1. chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
  • you could cut it with a knife
    1. đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
  • Động từ
  • đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)

Những từ liên quan với KNIFE

dagger, sickle, steel, scythe, point, blade, machete, bayonet, cutter, cutlass, scalpel, stiletto, shank
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất