Nghĩa của cụm từ lets drink to the happy couple trong tiếng Anh
- Let’s drink to the happy couple!
- Nào cùng uống vì cặp đôi hạnh phúc.
- Let’s drink to the happy couple!
- Nào cùng uống vì cặp đôi hạnh phúc.
- A young couple is in love.
- Một đôi bạn trẻ đang yêu.
- What a handsome couple!
- Thật là một cặp đẹp đôi!
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
- Happy Birthday
- Chúc mừng sinh nhật
- I'm happy
- Tôi vui
- I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
- Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
- Have a happy Halloween!
- Có một ngày Halloween thật đáng sợ nhé!
- I usually drink coffee at breakfast
- Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm
- What would you like to drink?
- Bạn muốn uống gì?
- Would you like something to drink?
- Bạn muốn uống thứ gì không?
- You look like you could do with a drink.
- Anh cần uống chút rượu để làm điều đó.
- Can I buy you a drink?
- Tôi mời em một ly được chứ?
- Would you like a drink?
- Em uống gì không?
- Can I get you something to drink?
- Anh/chị muốn uống gì không?
- Can I offer you something to drink?
- Tôi lấy cho bạn ít đồ uống nhé?
Những từ liên quan với LETS DRINK TO THE HAPPY COUPLE