Likely | Nghĩa của từ likely trong tiếng Anh

/ˈlaɪkli/

  • Tính từ
  • chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật
    1. that is not likely: điều đó không chắc đúng chút nào
  • có thể
    1. he is not likely to come now: có thể là nó không đến bây giờ
  • thích hợp, đúng với
    1. the most likely (the likeliest) place for camping: chỗ thích hợp nhất để cắm trại
  • có vẻ có năng lực
    1. a likely young lad: một thanh niên trông có vẻ có năng lực
  • Trạng Từ
  • có thể, chắc
    1. is it going to rains? - very likely: trời sắp mưa chăng? rất có thể
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày