Luxuriate | Nghĩa của từ luxuriate trong tiếng Anh
/ˌlʌgˈʒɚriˌeɪt/
- Động từ
- sống sung sướng, sống xa hoa
- (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
- to luxuriate in the warm spring sunshine: tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
- to luxuriate in dreams: chìm đắm trong mộng tưởng