Luxuriate | Nghĩa của từ luxuriate trong tiếng Anh

/ˌlʌgˈʒɚriˌeɪt/

  • Động từ
  • sống sung sướng, sống xa hoa
  • (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
    1. to luxuriate in the warm spring sunshine: tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
    2. to luxuriate in dreams: chìm đắm trong mộng tưởng

Những từ liên quan với LUXURIATE

love, abound, delight, burgeon, roll, grow, feast, revel, overdo, bloom, relish, enjoy, riot, bask
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày