mua sam im just looking
- (mua sắm) I'm just looking
- Tôi chỉ xem thôi
- No, thanks. I’m just looking
- Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi
- I think those shoes are very good looking
- Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
- I'm looking for the post office
- Tôi đang tìm bưu điện
- Who are you looking for?
- Bạn đang tìm ai?
- I’m looking for some pens for students
- Tôi đang tìm mấy cái bút cho học sinh
- I'm just kidding
- Tôi chỉ đùa thôi
- Just a little
- Một ít thôi
- Just a moment
- Chờ một chút
- Just sign your name in it
- Ông chỉ cần ký tên mình vào đó
- I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
- Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
- It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
- Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
- I was just thinking.
- Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming.
- Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- Just for fun!
- Cho vui thôi
- Just kidding.
- Chỉ đùa thôi
- You’re just like your mother
- Bạn giống mẹ bạn quá.
Những từ liên quan với MUA SAM IM JUST LOOKING