Nghĩa của cụm từ mua sam im just looking trong tiếng Anh

  • (mua sắm) I'm just looking
  • Tôi chỉ xem thôi
  • (mua sắm) I'm just looking
  • Tôi chỉ xem thôi
  • No, thanks. I’m just looking
  • Không, cám ơn. Tôi chỉ xem thôi
  • I think those shoes are very good looking
  • Tôi nghĩ những chiếc giày đó rất đẹp
  • I'm looking for the post office
  • Tôi đang tìm bưu điện
  • Who are you looking for?
  • Bạn đang tìm ai?
  • I’m looking for some pens for students
  • Tôi đang tìm mấy cái bút cho học sinh
  • What kind of course are you looking for?
  • Anh đang tìm lớp học môn gì?
  • Are you looking for a course to suit you?
  • Bạn đang tìm lớp phù hợp à?
  • I’m looking for a Father’s Day gift.
  • Cháu đang tìm một món quà cho ngày lễ của bố.
  • I’m looking for Diamond Plaza.
  • Tôi đang tìm đường đến Diamond Plaza.
  • Excuse me, I'm looking for...
  • Xin lỗi, tôi đang tìm...
  • I'm looking forward to working with you.
  • Tôi mong chờ được làm việc chung với các bạn.
  • I'm just kidding
  • Tôi chỉ đùa thôi
  • Just a little
  • Một ít thôi
  • Just a moment
  • Chờ một chút
  • Just sign your name in it
  • Ông chỉ cần ký tên mình vào đó
  • I just received your report on the new project. I’m sorry, but it’s not what I want.
  • Tôi vừa nhận được báo cáo của cô về đề án mới. Rất tiếc nhưng đó không phải là những gì tôi muốn.
  • It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
  • Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
  • I was just thinking.
  • Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
  • I was just daydreaming.
  • Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

Những từ liên quan với MUA SAM IM JUST LOOKING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất