Munificent | Nghĩa của từ munificent trong tiếng Anh
/mjʊˈnɪfəsənt/
- Tính từ
- hào phóng
Những từ liên quan với MUNIFICENT
kind, free, beneficent, charitable, openhanded, rich, liberal, handsome, big, benevolent, magnanimous, bountiful/mjʊˈnɪfəsənt/
Những từ liên quan với MUNIFICENT
kind, free, beneficent, charitable, openhanded, rich, liberal, handsome, big, benevolent, magnanimous, bountifulHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày