Nghĩa của cụm từ my father is a lawyer trong tiếng Anh
- My father is a lawyer
- Bố tôi là luật sư
- My father is a lawyer.
- Ba tôi là một luật sư.
- My father is a lawyer
- Bố tôi là luật sư
- My father is a lawyer.
- Ba tôi là một luật sư.
- Is your father home?
- Bố của bạn có ở nhà không?
- My father has been there
- Bố tôi đã ở đó
- What does your father do for work?
- Bố bạn làm nghề gì?
- You take after your father
- Chị ấy rất giống bố chị ấy
- My father works as a doctor.
- Ba tôi là bác sĩ.
- I’m looking for a Father’s Day gift.
- Cháu đang tìm một món quà cho ngày lễ của bố.
- My father always supports me in everything I do.
- Bố tôi luôn ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.
Những từ liên quan với MY FATHER IS A LAWYER