my father is a lawyer
- My father is a lawyer
- Bố tôi là luật sư
- Is your father home?
- Bố của bạn có ở nhà không?
- My father has been there
- Bố tôi đã ở đó
- What does your father do for work?
- Bố bạn làm nghề gì?
- You take after your father
- Chị ấy rất giống bố chị ấy
Những từ liên quan với MY FATHER IS A LAWYER