Nghĩa của cụm từ my father is a lawyer trong tiếng Anh

  • My father is a lawyer
  • Bố tôi là luật sư
  • My father is a lawyer.
  • Ba tôi là một luật sư.
  • My father is a lawyer
  • Bố tôi là luật sư
  • My father is a lawyer.
  • Ba tôi là một luật sư.
  • Is your father home?
  • Bố của bạn có ở nhà không?
  • My father has been there
  • Bố tôi đã ở đó

Những từ liên quan với MY FATHER IS A LAWYER

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất