Nauseate | Nghĩa của từ nauseate trong tiếng Anh

/ˈnɑːziˌeɪt/

  • Động từ
  • buồn nôn, lộn mửa
  • tởm, kinh tởm, ghê
  • chán (cơm, nghề...)
  • làm buồn nôn; làm lộn mửa
  • làm kinh tởm

Những từ liên quan với NAUSEATE

offend, repulse, disturb
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất