near the bank
- Near the bank
- Gần ngân hàng
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Behind the bank.
- Sau ngân hàng
- Is the bank far?
- Ngân hàng có xa không?
- My house is close to the bank
- Nhà tôi gần ngân hàng
- When does the bank open?
- Khi nào ngân hàng mở cửa?
- I'd like a table near the window
- Tôi muốn một phòng gần cửa sổ
- Is there a store near here?
- Có cửa hàng gần đây không?
- It's near the Supermarket
- Nó gần siêu thị
- The book is near the table
- Quyển sách ở gần cái bàn
- There's a restaurant near here
- Có một nhà hàng gần đây
Những từ liên quan với NEAR THE BANK