Nghĩa của cụm từ near the bank trong tiếng Anh
- Near the bank
- Gần ngân hàng
- Near the bank
- Gần ngân hàng
- Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
- Could you introduce me to Miss White?
- Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
- I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
- Mọi chuyện thế nào rồi?
- How are you doing?
- Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
- He runs second.
- Behind the bank.
- Sau ngân hàng
- Is the bank far?
- Ngân hàng có xa không?
- My house is close to the bank
- Nhà tôi gần ngân hàng
- When does the bank open?
- Khi nào ngân hàng mở cửa?
- I work for HSBC Bank.
- Tôi lại việc tại Ngân hàng HSBC.
- I would like to open a new bank account please
- Tôi muốn mở tài khoản ngân hàng mới.
- I'd like a table near the window
- Tôi muốn một phòng gần cửa sổ
- Is there a store near here?
- Có cửa hàng gần đây không?
- It's near the Supermarket
- Nó gần siêu thị
- The book is near the table
- Quyển sách ở gần cái bàn
- There's a restaurant near here
- Có một nhà hàng gần đây
- That was a near miss.
- Mém tí là quên rồi.
- I spend most of my free time playing football in the playground near my house because it keeps me fit.
- Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi đá bóng trong sân chơi gần nhà vì nó giúp tôi rèn luyện thể chất.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
- I want to sit near the back
- Tôi muốn ngồi gần phía sau
Những từ liên quan với NEAR THE BANK