Nghĩa của cụm từ is the bank far trong tiếng Anh

  • Is the bank far?
  • Ngân hàng có xa không?
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
bank, far, is, the
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Behind the bank.
  • Sau ngân hàng
  • My house is close to the bank
  • Nhà tôi gần ngân hàng
  • Near the bank
  • Gần ngân hàng
  • When does the bank open?
  • Khi nào ngân hàng mở cửa?
  • I work for HSBC Bank.
  • Tôi lại việc tại Ngân hàng HSBC.
  • How far is it to Chicago?
  • Tới Chicago bao xa?
  • How far is it?
  • Nó bao xa?
  • Is it far from here?
  • Nó cách xa đây không?
  • It's far from here
  • Nó cách xa đây
  • It's not too far
  • Nó không xa lắm
  • As far as I know,......
  • theo như tôi được biết,...
  • As far as I remember, it’s here.
  • Theo như tôi nhớ thì nó ở đây.

Những từ liên quan với IS THE BANK FAR

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày