Nghĩa của cụm từ not yet trong tiếng Anh
- Not yet
- Chưa
- I'm not ready yet
- Tôi chưa sẵn sàng
- Not yet
- Chưa
- Have they met her yet?
- Họ gặp cô ta chưa?
- Have you eaten yet?
- Bạn đã ăn chưa?
- I haven't had lunch yet
- Tôi chưa ăn trưa
- They haven't met her yet
- Họ chưa gặp cô ta
- Don't go yet.
- Đừng đi vội.
- He's not in right now
- Ngay lúc này anh ta không có đây
- I'm not afraid
- Tôi không sợ
- I'm not American
- Tôi không phải người Mỹ
- I'm not busy
- Tôi không bận
- I'm not going
- Tôi sẽ không đi
- I'm not married
- Tôi không có gia đình
- I'm not sure
- Tôi không chắc
- it's not suppose to rain today
- Hôm nay có lẽ không mưa
- It's not too far
- Nó không xa lắm
- It's not very expensive
- Nó không đắt lắm
- Not recently
- Không phải lúc gần đây
- That restaurant is not expensive
- Nhà hàng đó không đắt
- That's not enough
- Như vậy không đủ
Những từ liên quan với NOT YET