Omission | Nghĩa của từ omission trong tiếng Anh

/oʊˈmɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi
  • điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi
  • sự không làm tròn, sự chểnh mảng

Những từ liên quan với OMISSION

neglect, chasm, failing, lack, breach, blank, skip, lapse, failure, gap
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày