Nghĩa của cụm từ our children are in america trong tiếng Anh
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- Are your children with you?
- Con của bạn có đi với bạn không?
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- How many children do you have?
- Bạn có bao nhiêu người con?
- I have three children, two girls and one boy
- Tôi có ba người con, hai gái một trai
- Your children are very well behaved
- Các con của bạn rất ngoan
- I’m here to talk about importing children’s clothing.
- Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.
- Some children go to charity school.
- Vài đứa trẻ học ở trường mồ côi.
- He's never been to America
- Anh ta chưa từng tới Mỹ
- How long have you been in America?
- Bạn đã ở Mỹ bao lâu?
- I'd like to send this to America
- Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ
- I'm from America
- Tôi từ Mỹ tới
- I'm going to America next year
- Tôi sẽ đi Mỹ năm tới
- He is one of the greatest actors in America
- Anh ấy là 1 torng những diễn viên nam xuất sắc nhất của Mỹ
- I’ll be in America for tow weeks
- Tôi sẽ ở Mỹ khoảng 2 tuần.
- Here we are in America.
- Chúng ta đang có mặt tại Mỹ.
- My fiancée is from America.
- Hôn thê của tôi quê ở Mỹ.
- I want to contact our embassy
- Tôi muốn liên lạc với tòa đại sứ của chúng ta
- I am so happy to have you as the guide of Da Lat our tour tomorrow
- Tôi rất vui vì ngày mai cô làm hướng dẫn cho đoàn chúng tôi tới Đà Lạt.
- After our visit, we’ll have lunch in a local Korean restaurant
- Sau chuyến tham quan,chúng ta sẽ ăn trưa ở nhà hàng Hàn Quốc
Những từ liên quan với OUR CHILDREN ARE IN AMERICA