Nghĩa của cụm từ over here trong tiếng Anh

  • Over here
  • Ở đây
  • Over here
  • Ở đây
  • Can we sit over there?
  • Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
  • It's over there
  • Nó ở đằng kia
  • Over there
  • Ở đằng kia
  • That car over there is mine
  • Chiếc xe ở đằng kia là xe của tôi
  • There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
  • Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
  • What day are they coming over?
  • Ngày nào họ sẽ tới?
  • Who's that man over there?
  • Người đàn ông đằng kia là ai?
  • Place money over and above anything else
  • xem đồng tiền trên hết mọi thứ
  • Come over.
  • Ghé chơi.
  • The rain will be rain soon over
  • Mưa sẽ sớm tạnh.
  • Over my dead body.
  • Điều đó quá sức tôi rồi.
  • The rain will soon be over.
  • Mưa sắp tạnh rồi.
  • It’s over there.
  • Ở đằng kia.
  • Are you here alone?
  • Bạn ở đây một mình hả?
  • Can I access the Internet here?
  • Tôi có thể vào Internet ở đây không?
  • Come here
  • Tới đây
  • Do you like it here?
  • Bạn có thích nơi đây không?
  • Does anyone here speak English?
  • Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
  • From here to there
  • Từ đây đến đó

Những từ liên quan với OVER HERE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất