pick up your clothes
- Pick up your clothes
- Nhặt quần áo của bạn lên
- When are you going to pick up your friend?
- Khi nào bạn đón người bạn của bạn?
- I'm coming to pick you up
- Tôi đang tới đón bạn
- I will pick up my ticket at the airport
- Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.
- He needs some new clothes
- Anh ta cần một ít quần áo mới
- I have to wash my clothes
- Tôi phải giặt quần áo
- I need to change clothes
- Tôi cần thay quần áo
- I think you have too many clothes
- Tôi nghĩ bạn có nhiều quần áo quá
- I thought the clothes were cheaper
- Tôi nghĩ quần áo rẻ hơn
- I want to buy some clothes
- Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
- I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please
- Tôi phải lấy máu cho anh. Anh vui lòng xắn tay áo lên nhé
- Get your head out of your ass!
- Đừng có giả vờ khờ khạo!
- Are your children with you?
- Con của bạn có đi với bạn không?
- Can I see your passport please?
- Làm ơn cho xem thông hành của bạn
- Can I use your phone?
- Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
- Did you take your medicine?
- Bạn đã uống thuốc chưa?
- Did your wife like California?
- Vợ của bạn có thích California không?
- Do you like your boss?
- Bạn có thích sếp của bạn không?
- Do you like your co-workers?
- Bạn có thích bạn đồng nghiệp của bạn không?
- Has your brother been to California?
- Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa?
Những từ liên quan với PICK UP YOUR CLOTHES