Proscenium | Nghĩa của từ proscenium trong tiếng Anh

/proʊˈsiːnijəm/

  • Danh Từ
  • phía trước sân khấu, phía ngoài màn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu

Những từ liên quan với PROSCENIUM

obverse, face, exterior, facing, forehead, foreground, fore, breast, frontage, anterior, head, brow, frontal, facade, frontispiece
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày