Recovery | Nghĩa của từ recovery trong tiếng Anh
/rɪˈkʌvəri/
- Danh Từ
- sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)
- sự đòi lại được (món nợ...)
- sự bình phục, sự khỏi bệnh
- recovery from infuenza: sự khỏi cúm
- past recovery: không thể khỏi được (người ốm)
- sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
- (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
Những từ liên quan với RECOVERY
restoration, rebound, improvement, resurgence, rescue, recreation, comeback, reformation, renewal, reconstruction, replacement