Recovery | Nghĩa của từ recovery trong tiếng Anh

/rɪˈkʌvəri/

  • Danh Từ
  • sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)
  • sự đòi lại được (món nợ...)
  • sự bình phục, sự khỏi bệnh
    1. recovery from infuenza: sự khỏi cúm
    2. past recovery: không thể khỏi được (người ốm)
  • sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
  • (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
  • (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày