Rendezvous | Nghĩa của từ rendezvous trong tiếng Anh
/ˈrɑːndɪˌvuː/
- Danh Từ
- chỗ hẹn, nơi hẹn gặp
- (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
- cuộc gặp gỡ hẹn hò
- Động từ
- gặp nhau ở nơi hẹn
Những từ liên quan với RENDEZVOUS
raise, converge, muster, affair, spot, hangout, haunt, meeting, resort, assignation, meet, date, gather, engagement, appointment