Rendezvous | Nghĩa của từ rendezvous trong tiếng Anh

/ˈrɑːndɪˌvuː/

  • Danh Từ
  • chỗ hẹn, nơi hẹn gặp
  • (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch
  • cuộc gặp gỡ hẹn hò
  • Động từ
  • gặp nhau ở nơi hẹn

Những từ liên quan với RENDEZVOUS

raise, converge, muster, affair, spot, hangout, haunt, meeting, resort, assignation, meet, date, gather, engagement, appointment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày