Snack | Nghĩa của từ snack trong tiếng Anh

/ˈsnæk/

  • Danh Từ
  • bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
  • phần, phần chia
    1. to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai
    2. snacks!: ta chia nào!

Những từ liên quan với SNACK

piece, nosh, break, lunch, morsel, munch, luncheon, bite, eats, pickings
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất