Snack | Nghĩa của từ snack trong tiếng Anh
/ˈsnæk/
- Danh Từ
- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
- phần, phần chia
- to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai
- snacks!: ta chia nào!
/ˈsnæk/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày