Bite | Nghĩa của từ bite trong tiếng Anh

/ˈbaɪt/

  • Danh Từ
  • sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn
  • sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)
  • miếng (thức ăn); thức ăn
    1. a bite of food: một miếng ăn
    2. without bite and sup: không cơm nước gì cả
  • sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương
  • sự cắn câu (cá...)
  • sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)
  • vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)
  • (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)
  • cỏ cho vật nuôi

Những từ liên quan với BITE

nibble, chew, punch, eat, slice, snap, morsel, prick, cut, snack, itch, chomp, sting, pain, gnaw
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất