Eat | Nghĩa của từ eat trong tiếng Anh

/ˈiːt/

  • Động từ
  • ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
    1. this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn
  • ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
    1. acids eat [intio] metals: axit ăn mòn kim loại
    2. the moths have eaten holes in my coat: nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
  • nấu cơm (cho ai)
  • to eat away
    1. ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to eat up
    1. ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to eat humble pie
    1. (xem) humble
  • to eat one's dinners (terms)
    1. học để làm luật sư
  • to eat one's heart out
    1. (xem) heart
  • to eat one's words
    1. rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai
  • to eat someone out of house ans home
    1. ăn sạt nghiệp ai
  • to be eaten up with pride
    1. bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
  • horse eats its head off
    1. ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
  • well, don't eat me!
    1. (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
  • ăn

Những từ liên quan với EAT

chew, scarf, dine, pick, absorb, snack, devour, masticate, inhale, feed, drain, bite, cram, dispatch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất