Scoff | Nghĩa của từ scoff trong tiếng Anh

/ˈskɑːf/

  • Danh Từ
  • lời chế giễu, lời đùa cợt
  • người bị đem ra làm trò cười
  • Động từ
  • chế giễu, đùa cợt; phỉ báng
  • Danh Từ
  • (từ lóng) thức ăn, bữa ăn
  • Động từ
  • (từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến

Những từ liên quan với SCOFF

ridicule, sneer, ride, knock, disdain, jeer, deride, flout, boo, revile, mock, disbelieve, scorn, rag, gibe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất