Devour | Nghĩa của từ devour trong tiếng Anh

/dɪˈvawɚ/

  • Động từ
  • ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
    1. the lion devoured the deer: con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
    2. to devour the way: (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
    3. to devour every word: nuốt lấy từng lời
  • đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
    1. to devour a book: đọc ngấu nghiến quyển sách
  • tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
    1. the fire devoured large areas of forest: lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
    2. devoured by anxiety: bị nỗi lo âu giày vò

Những từ liên quan với DEVOUR

eat, appreciate, ravage, absorb, guzzle, imbibe, exhaust, gulp, enjoy, spend, inhale, stuff, destroy, cram, dispatch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất