Cram | Nghĩa của từ cram trong tiếng Anh

/ˈkræm/

  • Danh Từ
  • sự nhồi sọ, sự luyện thi
  • đám đông chật ních
  • (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc
  • Động từ
  • nhồi, nhét, tống vào
  • nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
  • nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)
  • ních đầy bụng, ngốn, nhồi
  • học luyện thi, ôn thi
  • to cram for an examination
    1. học gạo để thi
  • (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
  • to cram up
    1. học nhồi nhét (một vấn đề)

Những từ liên quan với CRAM

compact, jam, crush, load, pack, satiate, RAM, overeat, slop, guzzle, charge, force, shove, stuff
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất