Swallow | Nghĩa của từ swallow trong tiếng Anh

/ˈswɑːloʊ/

  • Danh Từ
  • (động vật học) chim nhạn
  • one swallow does not make a summer
    1. một con nhan không làm nên mùa xuân
  • sự nuốt
  • miếng, ngụm
  • cổ họng
  • Động từ
  • nuốt (thức ăn)
  • nuốt, chịu đựng
    1. to swallow one's anger: nuốt giận
    2. to swallow an affront: chịu nhục
  • nuốt, rút (lời)
    1. to swallow one's words: nuốt lời
  • cả tin, tin ngay
    1. to swallow will anything you tell him: anh nói gì hắn cũng tin
  • the expenses more than swallow up the earnings
    1. thu chẳng đủ chi

Những từ liên quan với SWALLOW

gobble, sip, down, dispose, ingest, eat, accept, absorb, imbibe, devour, buy, gulp, inhale, drop, dispatch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày