Swallow | Nghĩa của từ swallow trong tiếng Anh
/ˈswɑːloʊ/
- Danh Từ
- (động vật học) chim nhạn
- one swallow does not make a summer
- một con nhan không làm nên mùa xuân
- sự nuốt
- miếng, ngụm
- cổ họng
- Động từ
- nuốt (thức ăn)
- nuốt, chịu đựng
- to swallow one's anger: nuốt giận
- to swallow an affront: chịu nhục
- nuốt, rút (lời)
- to swallow one's words: nuốt lời
- cả tin, tin ngay
- to swallow will anything you tell him: anh nói gì hắn cũng tin
- the expenses more than swallow up the earnings
- thu chẳng đủ chi