Swill | Nghĩa của từ swill trong tiếng Anh

/ˈswɪl/

  • Danh Từ
  • sự rửa, sự cọ
  • nước vo gạo (cho lợn ăn)
  • rượu loại tồi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù
  • Động từ
  • cọ, rửa
    1. to swill out a basin: cọ một cái chậu
  • nốc ừng ực

Những từ liên quan với SWILL

refuse, hogwash, garbage, rubbish, fill, slop, guzzle, raft, mash, drench, rinse
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày