Accept | Nghĩa của từ accept trong tiếng Anh

/ɪkˈsɛpt/

  • Động từ
  • nhận, chấp nhận, chấp thuận
    1. to accept a proposal: chấp nhận một đề nghị
    2. to accept a present: nhận một món quà
    3. to accept an invitation: nhận lời mời
  • thừa nhận
    1. to accept a truth: thừa nhận một sự thật
  • đảm nhận (công việc...)
  • (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
  • chấp nhận

Những từ liên quan với ACCEPT

recognize, agree, hold, receive, approve, sign, buy, respect, assume, get, admit, favor, acknowledge, affirm, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày