Respect | Nghĩa của từ respect trong tiếng Anh

/rɪˈspɛkt/

  • Danh Từ
  • sự tôn trọng, sự kính trọng
    1. to have respect for somebody: tôn trọng người nào
  • (số nhiều) lời kính thăm
    1. give my respects to your uncle: cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
    2. to go to pay one's respects to: đến chào (ai)
  • sự lưu tâm, sự chú ý
    1. to do something without respect to the consequences: làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
  • mối quan hệ, mối liên quan
    1. with respect to; in respect of: về, đối với (vấn đề gì, ai...)
  • điểm; phương diện
    1. in every respect; in all respects: mọi phương diện
  • Động từ
  • tôn trọng, kính trọng
    1. to be respected by all: được mọi người kính trọng
    2. to respect the law: tôn trọng luật pháp
    3. to respect oneself: sự trọng
  • lưu tâm, chú ý
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày