Tribute | Nghĩa của từ tribute trong tiếng Anh

/ˈtrɪˌbjuːt/

  • Danh Từ
  • vật cống, đồ cống
    1. to lay under tribute: bắt phải nộp cống
    2. to pay tribute: nộp cống
  • vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
    1. floral tributes: hoa tặng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày