Heed | Nghĩa của từ heed trong tiếng Anh

/ˈhiːd/

  • Danh Từ
  • (Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
    1. to give (pay, take) heed to: chú ý đến, lưu ý đến
    2. to take no heed: không chú ý đến, không lưu ý đến
  • Động từ
  • (Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
    1. to heed someone's advice: chú ý đến lời khuyên
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày