Tolerate | Nghĩa của từ tolerate trong tiếng Anh

/ˈtɑːləˌreɪt/

  • Động từ
  • tha thứ, khoan thứ
  • chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
  • (y học) chịu (thuốc)

Những từ liên quan với TOLERATE

pocket, bear, have, accept, stand, receive, stomach, permit, countenance, go, authorize, admit, brook, sanction, condone
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất