Sonny | Nghĩa của từ sonny trong tiếng Anh

/ˈsʌni/

  • Danh Từ
  • (thông tục) con, cu con (dùng để gọi)

Những từ liên quan với SONNY

buck, puppy, kid, girl, boy, juvenile, punk, guy, child, student, fellow, pupil, stripling, runt, cadet
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày